Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加算符号 かさんふごう
dấu cộng.
演算記号 えんざんきごー
bỏ liên từ
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
演算 えんざん
tính toán
演算記号省略 えんざんきごうしょうりゃく
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc