演算部
えんざんぶ「DIỄN TOÁN BỘ」
☆ Danh từ
Phần hoạt động
Phần phép toán
Phần toán tử

演算部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演算部
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
NAND演算 NANDえんざん
phép toán and phủ định
OR演算 ORえんざん
phép toán or
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
ブーリアン演算 ブーリアンえんざん
phép toán Boolean trên đa giác (là một tập hợp các phép toán Boolean hoạt động trên một hoặc nhiều bộ đa giác trong đồ họa máy tính)
演算モード えんざんモード
chế độ hoạt động
AND演算 ANDえんざん
bộ phận operation