Kết quả tra cứu 漢字
Các từ liên quan tới 漢字
漢字
かんじ
「HÁN TỰ」
☆ Danh từ
◆ Chữ Hán
漢字
が
読
めたら、
読
むのにな
Nếu tôi đọc được chữ Hán thì tôi sẽ đọc
カタカナ
は
漢字
から
作
られたもので、
主
に
外来語
に
使
われるの
Katakana là kí tự được tạo thành từ chữ Hán và chủ yếu được dùng cho từ ngoại lai
漢字
あるいはひらがなで
Bằng chữ Hán hoặc chữ mềm (Hiragana)
◆ Hán tự.

Đăng nhập để xem giải thích