漢書
かんしょ「HÁN THƯ」
☆ Danh từ
Cây khoai lang

漢書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢書
単漢字辞書 たんかんじじしょ
single kanji dictionary (usu. for use in an Input Method)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
漢 かん おとこ
man among men, man's man
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
単漢 たんかん
kanji đơn
漢氏 あやうじ
Aya clan