漢訳
かんやく「HÁN DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính ngắn gọn; tính súc tích
Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi
Sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

Bảng chia động từ của 漢訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漢訳する/かんやくする |
Quá khứ (た) | 漢訳した |
Phủ định (未然) | 漢訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 漢訳します |
te (て) | 漢訳して |
Khả năng (可能) | 漢訳できる |
Thụ động (受身) | 漢訳される |
Sai khiến (使役) | 漢訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漢訳すられる |
Điều kiện (条件) | 漢訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漢訳しろ |
Ý chí (意向) | 漢訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漢訳するな |
漢訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漢訳
漢 かん おとこ
man among men, man's man
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
単漢 たんかん
kanji đơn
漢検 かんけん
kiểm tra Hán tự
漢プリ かんプリ
máy in kanji
漢朝 かんちょう
triều nhà Hán (Trung Quốc)
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)