漫画
まんが マンガ「MẠN HỌA」
Hí họa
Họat họa
Hý họa
Phim họat họa
Tranh biếm họa
☆ Danh từ
Tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh
漫画家
として
一生
を
全
うするのは、ほぼ
無理
です。
Kiếm sống như một họa sĩ truyện tranh gần như là điều không thể.
漫画
を
読
むことはたいてい
子供
の
気晴
らしと
見
られている。
Đọc truyện tranh thường được coi là thú tiêu khiển của trẻ em.
漫画
を
読
んでいる
間
にいつか
眠
り
込
んでしまったようだ。
Trong lúc đọc truyện tranh tôi đã ngủ thiếp đi từ lúc nào không biết.
Vẽ châm biếm.

Từ đồng nghĩa của 漫画
noun
漫画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漫画
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật
エロ漫画 エロまんが エロマンガ
truyện tranh khiêu dâm
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画本 まんがぼん まんがほん
(quyển) sách hài hước
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.