漬く
つく「TÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Được ngâm

Bảng chia động từ của 漬く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漬く/つくく |
Quá khứ (た) | 漬いた |
Phủ định (未然) | 漬かない |
Lịch sự (丁寧) | 漬きます |
te (て) | 漬いて |
Khả năng (可能) | 漬ける |
Thụ động (受身) | 漬かれる |
Sai khiến (使役) | 漬かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漬く |
Điều kiện (条件) | 漬けば |
Mệnh lệnh (命令) | 漬け |
Ý chí (意向) | 漬こう |
Cấm chỉ(禁止) | 漬くな |