潜血反応
せんけつはんのう「TIỀM HUYẾT PHẢN ỨNG」
Máu ẩn
潜血反応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜血反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
類白血病反応 るいはっけつびょうはんのう
phản ứng dạng bệnh bạch cầu
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)
マントー反応 マントーはんのう
xét nghiệm tiêm dưới da xác định lao (còn gọi là thử nghiệm Mantoux)