Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河豚 ふぐ ふく ふくべ かとん フグ
cá nóc
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
縞河豚 しまふぐ シマフグ
takifugu xanthopterus (là một loài cá trong họ Tetraodontidae)
緑河豚 みどりふぐ ミドリフグ
cá nóc đốm xanh
真河豚 まふぐ マフグ
cá nóc tía
箱河豚 はこふぐ ハコフグ
cá bò hòm
草河豚 くさふぐ クサフグ
cá nóc sao