潮力発電
ちょうりょくはつでん「TRIỀU LỰC PHÁT ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều.

潮力発電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮力発電
潮力 ちょうりょく しおりょく
sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp
風力発電 ふうりょくはつでん
điện gió thế hệ
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện
発受電電力量 はつじゅでんでんりょくりょう
generated and purchased electric power
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
原子力発電 げんしりょくはつでん
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh