潺湲
せんかん
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Ọc ọc, rì rầm (tiếng suối chảy, , v.v.)

潺湲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潺湲
潺潺 せんせん
murmuringly (of a river, etc.)
潺潺 せんせん
murmuringly (of a river, etc.)