激昂
げっこう げきこう 激昂「KÍCH NGANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết

Bảng chia động từ của 激昂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激昂する/げっこうする |
Quá khứ (た) | 激昂した |
Phủ định (未然) | 激昂しない |
Lịch sự (丁寧) | 激昂します |
te (て) | 激昂して |
Khả năng (可能) | 激昂できる |
Thụ động (受身) | 激昂される |
Sai khiến (使役) | 激昂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激昂すられる |
Điều kiện (条件) | 激昂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激昂しろ |
Ý chí (意向) | 激昂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激昂するな |
激昂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激昂
激昂する げっこうする
phẫn uất.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
昂然 こうぜん
hăng hái, đầy tự tin
昂揚 こうよう
sự tăng cao, sự dâng cao; sự làm dâng cao (tinh thần, tình cảm...)
昂騰 こうとう
giá thình lình nhảy vọt; giá cả lên rất cao
昂進 こうしん
(mọc) lên; làm trầm trọng hơn; tăng tốc
昂奮 こうふん
sự kích động; kích thích; tuyên truyền; arousal
軒昂 けんこう
hưng phấn