Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激烈な、 げきれつな、
激烈な げきれつな
khốc liệt
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
激 げき
cực kì
慄烈 りつれつ
làm đau nhói lạnh
芳烈 ほうれつ
thơm
峻烈 しゅんれつ
tính nghiêm khắc; sự thô ráp