宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn
宏壮 こうそう
hoành tráng, lộng lẫy, nguy nga
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp