火力
かりょく「HỎA LỰC」
☆ Danh từ
Thế lửa; sức lửa; hỏa lực
火力発電所
Nhàmáynhiệtđiện;
石油火力他燃料転換
巨大
な
火力
Hỏa lực rất lớn
集中火力
Hỏa lực tập trung

火力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火力
耐火力 たいかりょく
khai hỏa kháng cự
火力発電 かりょくはつでん
sự phát nhiệt điện
石炭火力 せきたんかりょく
nhiệt điện đốt than
火力支援 かりょくしえん
khai hỏa sự hỗ trợ
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
火力支援計画 かりょくしえんけいかく
lửa hỗ trợ kế hoạch
火力支援部隊 かりょくしえんぶたい
lửa hỗ trợ phần tử
石炭火力発電所 せきたんかりょくはつでんしょ
nhà máy nhiệt điện than