Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火宅の人
火宅 かたく
cháy nhà (trong đạo phật sự bất ổn của tam giới được so sánh như là sự cháy nhà)
友人宅 ゆうじんたく
nhà của bạn
火宅無常 かたくむじょう
This world is uncertain (cruel) like a burning house
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế