火熨斗
ひのし「HỎA UẤT ĐẤU」
Cái bàn ủi than

火熨斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火熨斗
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
熨斗目 のしめ
bộ áo nghi thức no-shi-me có hoa văn kết bằng tơ sợi ở cuối tay áo của võ sĩ Nhật
熨斗袋 のしぶくろ
túi để quà.
長熨斗 ながのし
bào ngư khô căng (dùng làm quà tân hôn)
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
熨斗紙 のしがみ
giấy gói quà
熨斗糸 のしいと
chỉ tơ thô bên ngoài kén tằm
熨斗目穀蛾 のしめこくが ノシメコクガ
ngài Ấn Độ, bướm đêm Ấn Độ (Plodia interpunctella)