Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火燗
燗 かん
warming up sake, warmed sake
熱燗 あつかん
sự đun nóng rượu sake; rượu sake nóng, rượu nóng
燗酒 かんざけ
Rượu đã hâm nóng.
燗番 かんばん
person in charge of warming sake in a bar
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
人肌燗 ひとはだかん
sake warmed to human body temperature (approx. 37 degrees C)
燗冷まし かんざまし
bia, rượu trở nên lạnh (sau khi đã được hâm nóng)
燗をつける かんをつける
hâm nóng rượu