火砕岩
かさいがん「HỎA TOÁI NHAM」
☆ Danh từ
Đá do nham thạch núi lửa tạo thành

火砕岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火砕岩
火山砕屑岩 かざんさいせつがん
đá núi lửa
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
砕屑岩 さいせつがん
Đá vụn rời
砕岩機 さいがんき
máy nghiền đá.
火砕物 かさいぶつ
mạt vụn núi lửa (là vật chất mạt vụn vì nguyên do núi lửa hoạt động nên sản sinh)
火砕流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
火砕丘 かさいきゅう
pyroclastic cone
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham