灰鉄柘榴石
かいてつざくろいし
☆ Danh từ
Andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu. Nó là một nesosilicat, với công thức Ca₃Fe₂Si₃O₁₂)

灰鉄柘榴石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰鉄柘榴石
灰礬柘榴石 かいばんざくろいし
grossular (một loài canxi-nhôm thuộc nhóm garnet của các khoáng chất)
鉄礬柘榴石 てつばんざくろいし
almandine (một loài khoáng vật thuộc nhóm garnet)
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
苦礬柘榴石 くばんざくろいし
dây leo
石榴 ざくろ
Cây lựu; lựu.
灰鉄ザクロ石 はいてつザクロいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu)
灰鉄輝石 かいてつきせき
hedenbergit (là một khoáng vật giàu sắt trong nhóm pyroxene kết tinh theo hệ một nghiêng có công thức hóa học CaFeSi₂O₆)
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)