Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灼熱 しゃくねつ
sự nóng sáng
灼く やく
rám nắng
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
灼然 しゃくぜん いやちこ
rực lửa
灼た あらた
clear, vivid, brilliant
灼か あらたか
clearly miraculous, remarkably miraculous, striking
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc