点変異
てんへんい「ĐIỂM BIẾN DỊ」
Điểm đặc biêt
点変異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点変異
点突然変異 てんとつぜんへんい
point mutation
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
特異点 とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
変異原 へんいげん
mutagen
フレームシフト変異 フレームシフトへんい
đột biến lệch khung
変異率 へんいりつ
tỷ lệ đột biến