Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏賊川市シリーズ
烏賊 いか イカ
con mực; mực; mực ống
雷烏賊 かみなりいか カミナリイカ
mực nụ hôn (Sepia lycidas)
烏賊フライ いかフライ イカフライ
mực chiên xù
水烏賊 みずいか ミズイカ
mực lá (là một loài mực ống quan trọng về thương mại)
赤烏賊 あかいか
mực đỏ
蛸烏賊 たこいか タコイカ
Gonatopsis borealis (một loài mực từ Bắc Thái Bình Dương)
花烏賊 はないか ハナイカ
mực nang sơn
槍烏賊 やりいか ヤリイカ
Mực ống Heterololigo bleekeri