無双仕立
むそうじたて「VÔ SONG SĨ LẬP」
☆ Danh từ
Making a piece of clothing with the same cloth inside and out, making a kimono with lining of the same fabric

無双仕立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無双仕立
む。。。 無。。。
vô.
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
無双窓 むそうまど
bảng (có thể mở ra được) trong một cái cửa
外無双 そとむそう
xoay đùi ngoài-nghiêng xuống
内無双 うちむそう
kỹ thuật hất vào bên trong đầu gối của chân đối phương bằng kỹ năng của mình , vặn người và hạ gục đối thủ
仕立券 したてけん
phiếu tặng miễn phí tiền công may quần áo
仕立物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị