Các từ liên quan tới 無名戦士の墓 (ルーマニア)
無名戦士 むめいせんし
chiến sĩ vô danh.
ルーマニア語 ルーマニアご
tiếng România (hay tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova)
む。。。 無。。。
vô.
羅馬尼亜 ルーマニア
quốc gia Rumani
戦士 せんし
chiến sĩ
名士 めいし
danh sĩ; người danh tiếng; nhân vật quan trọng
nước Romania
無縁墓 むえんばか
ngôi mộ vô danh