無念がる
むねんがる「VÔ NIỆM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ân hận, hối tiếc

Bảng chia động từ của 無念がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無念がる/むねんがるる |
Quá khứ (た) | 無念がった |
Phủ định (未然) | 無念がらない |
Lịch sự (丁寧) | 無念がります |
te (て) | 無念がって |
Khả năng (可能) | 無念がれる |
Thụ động (受身) | 無念がられる |
Sai khiến (使役) | 無念がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無念がられる |
Điều kiện (条件) | 無念がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無念がれ |
Ý chí (意向) | 無念がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 無念がるな |
無念がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無念がる
む。。。 無。。。
vô.
無念 むねん
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
無念無想 むねんむそう
sự không suy nghĩ gì cả; tình trạng không suy nghĩ gì cả
無想無念 むそうむねん
being free from all distracting thoughts, keeping one's mind clear of all worldly thoughts, being free from all ideas and thoughts
余念が無い よねんがない
toàn tâm toàn lực tập trung vào một thứ gì đó
念無し ねんなし
ngoài dự tính
無念千万 むねんせんばん
vô cùng đáng tiếc