Kết quả tra cứu 無念がる
Các từ liên quan tới 無念がる
無念がる
むねんがる
「VÔ NIỆM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Ân hận, hối tiếc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 無念がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無念がる/むねんがるる |
Quá khứ (た) | 無念がった |
Phủ định (未然) | 無念がらない |
Lịch sự (丁寧) | 無念がります |
te (て) | 無念がって |
Khả năng (可能) | 無念がれる |
Thụ động (受身) | 無念がられる |
Sai khiến (使役) | 無念がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無念がられる |
Điều kiện (条件) | 無念がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無念がれ |
Ý chí (意向) | 無念がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 無念がるな |