Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無条件分岐
むじょうけんぶんき
lệnh rẽ nhánh không điều kiện
条件分岐 じょうけんぶんき
lệnh rẽ nhánh có điều kiện
条件分岐命令 じょうけんぶんきめいれい
条件付き分岐 じょうけんつきぶんき
nhánh rẽ tùy điều kiện
無条件 むじょうけん
sự vô điều kiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
無条件文 むじょうけんぶん
lệnh không điều kiện
十分条件 じゅうぶんじょうけん
(toán học, lôgic học) điều kiện đủ
Đăng nhập để xem giải thích