Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無視 むし
sự xem thường; sự phớt lờ.
電視 でんし
tivi
素無視 すむし
làm ngơ, lơ đi
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
無電 むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
人権無視 じんけんむし
coi thường nhân quyền
信号無視 しんごうむし
vượt đèn đỏ.