Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無農薬栽培
むのうやくさいばい
organic farming, organic cultivation, farming without pesticides
無農薬 むのうやく
Không thuốc trừ sâu, không hóa chất, hữu cơ
無農薬農法 むのうやくのうほう
phương pháp nông nghiệp hữu cơ
栽培 さいばい
sự trồng trọt
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
水栽培 みずさいばい
thuật trồng cây trong nước
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
栽培種 さいばいしゅ
những tiền đồng nông nghiệp
Đăng nhập để xem giải thích