Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有鉤条虫 ゆうこうじょうちゅう
sán dây; sán xơ-mít; giun móc
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
鉤頭虫 こうとうちゅう
giun đầu gai
アメリカ鉤虫 アメリカこうちゅう
giun móc tân thế giới
ズビニ鉤虫 ズビニこうちゅう ズビニコウチュウ
giun móc Ancylostoma duodenale
鉤虫症 こうちゅうしょう
bệnh nhiễm giun móc
む。。。 無。。。
vô.
条虫 じょうちゅう
sán dây, sán xơ mít