無闇に
むやみに「VÔ ÁM」
☆ Trạng từ
Một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
私
は
無闇
にひとと
約束
はしない
Tôi không bao giờ hứa hẹn với ai một cách thiếu suy nghĩ
Một cách ngẫu hứng
Một cách vô lý.

無闇に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無闇に
無闇 むやみ
bốc đồng, thiếu suy xét, làm mà ko suy nghĩ
む。。。 無。。。
vô.
闇闇 やみやみ
không có một chút kiến thức; không làm được gì; nhẹ nhàng; dễ dàng; khinh suất; không cẩn thận
闇から闇に葬る やみからやみにほうむる
che đậy, chôn vùi
無闇やたら むやみやたら
một cách bừa bãi, khinh suất, thiếu cẩn trọng
闇夜に烏 やみよにからす
(nghĩa bóng) không thể phân biệt và cực kỳ khó tìm
闇 やみ
chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
闇に紛れて やみにまぎれて
dưới vỏ (của) đêm