Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無限ラビリンス
labyrinth
む。。。 無。。。
vô.
ラビリンス・スパインフット ラビリンススパインフット
labyrinth spinefoot (Siganus labyrinthodes, species of Western Central Pacific rabbitfish known from Indonesia and thought more widespread)
無限 むげん
sự vô hạn
無限の むげんの
bao la
無限定 むげんてい
vô hạn định.
無限大 むげんだい
Vô tận; không giới hạn
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn