Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
電源ランプ でんげんランプ
ánh sáng điện
無極 むきょく
vô cực, không giới hạn
電極 でんきょく
cực điện
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
無電 むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô