Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無骨一徹
ぶこついってつ
mộc mạc
一徹 いってつ
bướng bỉnh; khó lay chuyển; không linh hoạt
む。。。 無。。。
vô.
一徹者 いってつもの いってつしゃ
người khó lay chuyển, người cứng đầu, người ngoan cố
無骨 ぶこつ
cục mịch; thô lỗ; mộc mạc
頑固一徹 がんこいってつ
bảo thủ, cố chấp đến cùng
忠義一徹 ちゅうぎいってつ
staunch (steadfast, single-hearted) in one's devotion to his master (lord)
正直一徹 しょうじきいってつ
stubbornly honest
一徹短慮 いってつたんりょ
stubborn and short-tempered
「VÔ CỐT NHẤT TRIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích