焦心苦慮
しょうしんくりょ「TIÊU TÂM KHỔ LỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Worrying oneself (about), being anxious (about), fidgeting (about)

Bảng chia động từ của 焦心苦慮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焦心苦慮する/しょうしんくりょする |
Quá khứ (た) | 焦心苦慮した |
Phủ định (未然) | 焦心苦慮しない |
Lịch sự (丁寧) | 焦心苦慮します |
te (て) | 焦心苦慮して |
Khả năng (可能) | 焦心苦慮できる |
Thụ động (受身) | 焦心苦慮される |
Sai khiến (使役) | 焦心苦慮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焦心苦慮すられる |
Điều kiện (条件) | 焦心苦慮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焦心苦慮しろ |
Ý chí (意向) | 焦心苦慮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焦心苦慮するな |