蹶然と けつぜんと
quyết, cương quyết, kiên quyết
厳然と げんぜんと
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
勃然と ぼつぜんと
thình lình; trong một thích hợp (của) sự giận dữ
判然と はんぜんと
rõ ràng, sáng tỏ
儼然と げんぜんと
long trọng; nghiêm trọng; uy nghi; đạo mạo
歴然と れきぜんと
hiển nhiên; rành rành