Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼きたて屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
焼芋屋 やきいもや
cửa hàng khoai lang nướng
お好み焼き屋 おこのみやきや
cửa hàng bánh xèo Okonomiyaki
焼き立て やきたて
vừa nướng xong; vừa ra lò; nóng hổi
焼きごて やきごて
soldering iron, hot iron
どて焼き どてやき
beef sinew stewed in miso and mirin
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị