焼きつける
やきつける
Để cháy hoặc nướng vào trong

焼きつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼きつける
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
もつ焼き もつやき
giò nướng
つぼ焼き つぼやき
shellfish cooked in its own shell (esp. turban shell)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
焼き付ける やきつける
In trên kim loại đã được nung nóng
焼き付け やきつけ
đưa vào nung nóng; tráng men; nung men (gốm); rửa ảnh; tráng ảnh
漬け焼き つけやき
rượu mirin,v.v,món ăn được trộn với nước tương,nướng với nước tương