Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
串焼き くしやき
sự nướng (thịt, cá, rau củ...) bằng cách xỏ qua xiên
串 くし
cái xiên
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên
目串 めぐし
suspicions, guess
金串 かなぐし
cái thanh que dùng để xiên đồ nướng (trong bếp)