焼き芋
やきいも「THIÊU DỤ」
☆ Danh từ
Khoai lang nướng; khoai rán.

焼き芋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き芋
石焼き芋 いしやきいも
những khoai tây kẹo nướng trong nóng những đá hoặc những đá cuội
焼芋 やきいも
khoai lang nướng; khoai rán.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
焼芋屋 やきいもや
cửa hàng khoai lang nướng
芋焼酎 いもじょうちゅう
rượu Shochu khoai lang
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
芋 いも
khoai