Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煌々と こうこうと
rực rỡ; sáng ngời.
煌々たる こうこうたる
rực rỡ; ánh sáng
煌煌と こうこうと
Rực rỡ; sáng ngời
煌煌たる こうこうたる
煌く きらめく
lấp lánh
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột