Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煎餅蒲団 せんべいふとん
Chăn mỏng kèm ít bông
煎餅 せんべい
bánh chiên giòn
鹿煎餅 しかせんべい
bánh gạo để nuôi hươu (ở Nara)
塩煎餅 しおせんべい
bánh gạo có vị nước tương Nhật
瓦煎餅 かわらせんべい
bánh qui có hình miếng ngói
布団 ふとん
nệm; chăn.
海老煎餅 えびせんべい
Bánh chiên vị tôm, phồng tôm
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)