Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 照下土竜
土竜 もぐら
chuột chũi
針土竜 はりむぐらもち
anteater; echidna gai góc
東土竜 あずまもぐら アズマモグラ
small Japanese mole (Mogera imaizumii)
タイ土竜 タイもぐら タイモグラ
Euroscaptor klossi (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
ヨーロッパ土竜 ヨーロッパもぐら ヨーロッパモグラ
chuột chũi châu Âu
袋土竜 ふくろもぐら フクロモグラ
chuột chũi có túi (Notoryctes typhlops)
金土竜 きんもぐら キンモグラ
chuột chũi vàng
ズボンした ズボン下
quần đùi