Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛徳 かんとく
Kantoku era (1044.11.24-1046.4.14)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
照れ屋 てれや
người rụt rè.
屋外照明
đèn chiếu sáng trong nhà
寛 ゆた かん
lenient, gentle
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)