Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛徳 かんとく
Kantoku era (1044.11.24-1046.4.14)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
照れ屋 てれや
người rụt rè.
屋外照明
đèn chiếu sáng trong nhà
寛 ゆた かん
lenient, gentle
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)