Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷林 やしきりん やしきばやし
forest or grove of trees surrounding a residence
照れ屋 てれや
người rụt rè.
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
屋外照明
đèn chiếu sáng trong nhà
照葉樹林文化 しょうようじゅりんぶんか
Văn hóa rừng thường xanh (lý thuyết)
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
林 はやし りん
rừng thưa