Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 照屋林賢
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋敷林 やしきりん やしきばやし
forest or grove of trees surrounding a residence
照れ屋 てれや
người rụt rè.
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
đèn chiếu sáng trong nhà
竹林の七賢 ちくりんのしちけん
Bảy nhà Hiền triết Trong triều đại nhà Tấn của Trung Quốc, được cho là đã tránh xa thế tục, thưởng thức đàn koto và rượu sake trong rừng tre (gồm Nguyễn Tịch, Kê Khang, Sơn Đào, Hướng Tú, Lưu Linh, Nguyễn Hàm, Vương Nhung)
照葉樹林文化 しょうようじゅりんぶんか
Văn hóa rừng thường xanh (lý thuyết)
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt