Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熟練 じゅくれん
kĩ năng; độ thành thục.
練熟 れんじゅく
sự tài giỏi, sự thành thạo
熟練労働者 じゅくれんろうどうしゃ
đội ngũ công nhân lành nghề
熟練度 じゅくれんど
Độ thuần thục
熟練工 じゅくれんこう
diệu thủ.
不熟練 ふじゅくれん
thiếu kinh nghiệm
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
熟練した じゅくれんした
thạo.