Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱核反応
ねつかくはんのう
Phản ứng nhiệt hạch.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
核反応 かくはんのう
phản ứng hạt nhân
核反応炉 かくはんのうろ
lò phản ứng hạt nhân.
熱ショック反応 ねつショックはんのう
phản ứng sốc nhiệt
吸熱反応 きゅうねつはんのう
phản ứng thu nhiệt
発熱反応 はつねつはんのう
phản ứng sinh nhiệt
核分裂反応 かくぶんれつはんのう
phản ứng phân hạch
核融合反応 かくゆうごうはんのう
sự nấu chảy hạt nhân
「NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích