Các từ liên quan tới 熱血格闘伝説 (携帯アプリ版)
携帯小説 けいたいしょうせつ ケータイしょうせつ ケイタイしょうせつ
tiểu thuyết điện thoại di động
携帯 けいたい ケイタイ ケータイ
điện thoại di động; di động
格闘 かくとう
sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
熱闘 ねっとう
sự quyết đấu.
携帯ストラップ けいたいストラップ
dây đeo điện thoại
携帯ショベル けいたいショベル
xẻng gấp
携帯ケース けいたいケース
vỏ điện thoại
携帯品 けいたいひん
những hiệu ứng cá nhân; hành lý bàn tay