燃燈仏
ねんとうぶつ「NHIÊN ĐĂNG PHẬT」
☆ Danh từ
Nhiên Đăng Cổ Phật
Vị phật thứ tư trong danh sách 28 vị phật

燃燈仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃燈仏
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
街燈 がいとう
đèn đường.
消燈 しょうとう
sự tắt đèn
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
尾燈 びとう
Đèn hậu.
幻燈 げんとう
Máy chiếu